--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máu
+ noun
blood
ngân hàng máu
blood bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"máu"
:
mau
màu
máu
mẫu
mấu
mếu
miếu
mu
mù
mủ
more...
Những từ có chứa
"máu"
:
ói máu
đẫm máu
đổ máu
cầm máu
chảy máu
giọt máu
hút máu
hộc máu
hăng máu
khát máu
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
máu
:
bloodngân hàng máublood bank
+
bờ bến
:
Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main landthuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bếnthe boat sailed on, but neither port nor land was seenkhông bờ bến, vô bờ bếnlimitless, boundless, immensetình thương không bờ bếnboundless lovesự hy sinh không bờ bếnan immense sacrifice
+
dấu giáng
:
(âm nhạc) Flat
+
confederate flag
:
cờ liên bang của Mỹ.
+
dây giày
:
shoe-lace; shoe-string