--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mãnh liệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mãnh liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mãnh liệt
+ adj
violent; vehement; furious durming
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
mãnh liệt
:
violent; vehement; furious durming
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
dự thảo
:
Draft (a bill...)