môi sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môi sinh+
- Evironment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môi sinh"
- Những từ có chứa "môi sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 406