--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mùi tàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mùi tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùi tàu
+
(thực vật) Eryngium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùi tàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mùi tàu"
:
mùi tàu
muối tiêu
Những từ có chứa
"mùi tàu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
mùi tàu
:
(thực vật) Eryngium
+
ngồm ngoàm
:
Piggish (nói về cách ăn)Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coiTo look offensive when eating and drinking piggishly
+
nổ chậm
:
Delayed-actionBom nổ chậmDelayed-action bomb
+
bảo tàng học
:
museology
+
rùm beng
:
(thông tục) Ballyhoo, undue fussLàm rùm beng lênTo raise a ballyhoo about something