mưa móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưa móc+
- (văn chương) Boon
- Ban ơn mưa móc
To grant a boon
- Ban ơn mưa móc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưa móc"
- Những từ có chứa "mưa móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 461