--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạt sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạt sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạt sát
+ verb
to disparage; to criticize too severely
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
mạt sát
:
to disparage; to criticize too severely
+
hờn mát
:
Sulk mildly
+
chất vấn
:
To questionxã viên có quyền phê bình, chất vấn ban quản trịthe cooperative members have the right to criticize and question the management committeechất vấn ai trước hội nghịto question somebody at a meeting
+
tiêu cực
:
negative, passive
+
áo thụng
:
Large-sleeved ceremonial robe