--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mất mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mất mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất mùa
+
to have a poor crop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất mùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mất mùa"
:
mất mùa
mật mã
mật mía
mượt mà
Những từ có chứa
"mất mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
vernal
winter
autumnal
summer
aestival
fence-season
harvest home
hay fever
hibernal
more...
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
mất mùa
:
to have a poor crop