--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mận
+ noun
plum-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mận"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
mận
:
plum-tree
+
infanticide
:
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
+
đến ngày
:
Due, matureNợ đã đến ngày đâu mà đòiThe debt is not yet due, so there is no reason for claiming its paymentHóa đơn đã đến ngày phải thanh toánThe bill is mature (due)
+
đội trưởng
:
Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)Đội trưởng đội cầu đườngA leader of gang of road and bridge repairers
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt