hực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hực+
- Scorching [hot]
- Nóng hực
Scorching hot
- Hừng hực (láy, ý tăng).
Scorching hot, steaming hot
- Nắng hè nóng hừng hực
The summer sun is scorching hot
- Nóng hực
- Boiling, seething
- Căm thù hừng hực trong lòng
His heart was boiling with hatred
- Căm thù hừng hực trong lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hực"
Lượt xem: 395