--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọi rợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọi rợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọi rợ
+
Savage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mọi rợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mọi rợ"
:
mọi rợ
mới rồi
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
mọi rợ
:
Savage
+
bền bỉ
:
Enduringsức bền bỉ của con ngườiman's endurance, man's staying-powercuộc đấu tranh bền bỉan enduring struggle
+
yêu cầu
:
require, ask
+
bèn bẹt
:
Flattish
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output