--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏ neo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏ neo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ neo
+ noun
anchor. anchor
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
mỏ neo
:
anchor. anchor
+
chấp kinh
:
To keep to the usual code of conduct
+
ngọc thỏ
:
(từ cũ, văn chương) The moon
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well
+
nghỉ
:
to rest; to repose; to take a resttối nay chúng ta nghỉ ở đâu?Where do we rest tonight?