--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một hơi
+
At a stretch, at adraught
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"một hơi"
:
một hai
một hơi
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
một hơi
:
At a stretch, at adraught
+
nhí nháy
:
FidgetNhí nháy nghịch suốt ngàyTo fidget getting into mischief all day long
+
khăn gói
:
Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)Cho mấy bộ áo quần vào khăn góiTo bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
+
hốc hác
:
gaunt; haggardmặt mày hốc hácgaunt face
+
sáng tỏ
:
(ít dùng) Bright dayTrời đã sáng tỏIt is already bright day