may sẵn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: may sẵn+ adj
- ready-made
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "may sẵn"
- Những từ có chứa "may sẵn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 738