nát bét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nát bét+
- Utterly divided, very confused
- Tình hình nội bộ địch nát bét
Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions
- Tình hình nội bộ địch nát bét
Lượt xem: 670