kinh điển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh điển+ noun
- canon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh điển"
- Những từ có chứa "kinh điển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 367