--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ních
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ních
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ních
+ verb
to cram, to stuff. to line. to pack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ních"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ních"
:
nách
ngách
ngạch
nhách
nhích
ních
nịch
Những từ có chứa
"ních"
:
ních
núc ních
ninh ních
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
ních
:
to cram, to stuff. to line. to pack
+
propitiate
:
làm lành; làm dịu, làm nguôito propitiate an offended man làm lành với người bị xúc phạmto propitiate an angry person làm cho người tức giận nguôi đi
+
năn nỉ
:
EntreatPhải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sáchTo be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)
+
trigger-finger
:
ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải)
+
swobber
:
người vụng về, người hậu đậu