nói hớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói hớ+
- Blunder out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói hớ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói hớ":
nhị hỉ nói hộ nói hớ nồi hơi nội hàm nội hiện nội hóa nội hôn - Những từ có chứa "nói hớ":
nói hớ nói hớt - Những từ có chứa "nói hớ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outspeak talk talker speak spake spoken outspoke crammer speaking nonsense more...
Lượt xem: 471