--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói lái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lái
+ verb
to use slang when speaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói lái"
:
nhai lại
nói lái
nói lối
nối lại
nối lời
Những từ có chứa
"nói lái"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
nói lái
:
to use slang when speaking
+
self-pollution
:
sự thủ dâm
+
sericious
:
(sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ