nóng lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng lòng+ adj
- impatient; anxious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng lòng":
năng lượng nặng lòng nóng lòng - Những từ có chứa "nóng lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impatience yearning warm impatientness mash broil ardent heat agog scorcher more...
Lượt xem: 586