núng nính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núng nính+
- rotund, flabbily fat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núng nính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "núng nính":
nhỏng nhảnh núng nính - Những từ có chứa "núng nính":
núng na núng nính núng nính - Những từ có chứa "núng nính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
waver wavering waddling relentless waddle quail lip undeterred imperturbation undismayed more...
Lượt xem: 406