nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước+ noun
- water
- không thấm nước
waterproof. tide
- nước bắt đầu lớn
the tide is setting in. coat; layer (of paint)
- không thấm nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước"
Lượt xem: 397