--

nặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặc

+  

  • Reek of
    • Lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi
      To be always reeking of alcohol
  • Entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of
    • Mở mồm ra là nặc giọng mỉa mai
      To sound wholly ironical whenever one opens one's mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặc"
Lượt xem: 443