--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạc
+ adj
lean
thịt nạc
lean meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạc"
:
nạc
nặc
nấc
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
nạc
:
leanthịt nạclean meat