--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạt nộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạt nộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạt nộ
+ verb
to browbeat; to thunder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạt nộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạt nộ"
:
nát nhàu
nạt nộ
nhạt nhẽo
nứt nanh
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
nạt nộ
:
to browbeat; to thunder
+
đa cảm
:
sentimental; sensitive; emotional
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly
+
thuyết phục
:
to convince; to persuade
+
phân đạm
:
(nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer