--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nầm nập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nầm nập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nầm nập
+
Flocking, in dense crowds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nầm nập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nầm nập"
:
nầm nập
nem nép
nham nháp
nhắm nháp
nhấm nháp
nhem nhép
nhơm nhớp
nơm nớp
nườm nượp
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds
+
hoạn quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch