nặng căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng căn+
- Inveterate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng căn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặng căn":
nặng căn nặng cân nông cạn - Những từ có chứa "nặng căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 507