nếm trải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếm trải+
- Experience, taste
- Nếm trải thất bại
To taste failure
- Nếm trải thất bại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nếm trải"
- Những từ có chứa "nếm trải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 641