--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nền móng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nền móng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nền móng
+ noun
foundation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nền móng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nền móng"
:
nền móng
nhân mạng
Những từ có chứa
"nền móng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
henna
horseshoe
manicure
hyoid
ungula
ungulae
stub nail
basement
ungual
hoofbeat
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
nền móng
:
foundation