nổi xung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi xung+
- như nhổi giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi xung"
- Những từ có chứa "nổi xung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
volunteer conflict storm-trooper banner-cry storm-troops rage war-cry surroundings strife repugnancy more...
Lượt xem: 106