--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội độc tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội độc tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội độc tố
+
(y học) Endotoxin
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
nội độc tố
:
(y học) Endotoxin
+
nhật thực
:
solar eclipse
+
coquilla nut
:
quả hạch có vỏ cứng màu nâu đỏ, được dùng như loại thực vật bằng ngà
+
độc thân
:
single; celibate
+
giòn tan
:
Very crispbánh quế giòn tanA very crisp waffle roll