giòn tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giòn tan+
- Very crisp
- bánh quế giòn tan
A very crisp waffle roll
- bánh quế giòn tan
- Sounding forth in clanging peals
- Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan
The romping youths laughed in clanging peals
- Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giòn tan"
- Những từ có chứa "giòn tan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hot-short crisp cracker shortbread ice-cream cone bismuthal red-short crips copernicia cerifera parliament-cake more...
Lượt xem: 652