nội tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội tiếp+
- (toán học) Inscribed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tiếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội tiếp":
nối tiếp nội tiếp - Những từ có chứa "nội tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 411