nội tiết tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội tiết tố+
- Hormone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tiết tố"
- Những từ có chứa "nội tiết tố" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 419