nội tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội tiết+ adjective
- endocrical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tiết"
- Những từ có chứa "nội tiết":
nội tiết nội tiết tố - Những từ có chứa "nội tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 256