--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ lang
+
(cũ) Maid, maiden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ lang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ lang"
:
nín lặng
nói lảng
nữ lang
Những từ có chứa
"nữ lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
nữ lang
:
(cũ) Maid, maiden
+
ong
:
bee. con ongtổ ongbee's nest; bee-hiveong chúaqueen-bee
+
crouch
:
sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)
+
echogram
:
máy siêu âm (phản xạ của sóng âm thanh tần số cao) có tác dụng tạo ra hình ảnh, được sử dụng để quan sát sự phát triển bào thai hoặc nghiên cứu cơ quan trong cơ thể
+
cuban heel
:
giày rộng với chiều cao trung bình dùng cho phụ nữ