--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
na pan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
na pan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: na pan
+ noun
napalm
Lượt xem: 805
Từ vừa tra
+
na pan
:
napalm
+
cao xa
:
Far and high, unattainablemơ ước cao xaan unattainable dream
+
squirely
:
(thuộc) địa chủ
+
squirrel
:
(động vật học) con sóc
+
gia giảm
:
Adjust (by adding or substracting)Gia giảm cho đúng liều lượngTo adjust to the right dose