--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nai lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nai lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nai lưng
+
nai lưng làm việc to toil; to work hard
Lượt xem: 963
Từ vừa tra
+
nai lưng
:
nai lưng làm việc to toil; to work hard
+
niềm
:
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)Niềm vuiA joyNiềm tinA feeling of confidence, the sense of confidence