--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nam phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nam phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam phục
+
Traditional clothing (of Vietnam)
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
nam phục
:
Traditional clothing (of Vietnam)
+
nội
:
(cũ,văn chương) Field."Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du)
+
nửa tá
:
dozen; half a dozen
+
cắn răng
:
To clench one's teethcắn răng mà chịuto endure in silence
+
tân binh
:
new soldier, new recruit