nam tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nam tiến+
- (từ cũ) Southward march
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam tiến"
- Những từ có chứa "nam tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 670