--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngà voi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngà voi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngà voi
+ noun
elephant's tusk, ivory
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
ngà voi
:
elephant's tusk, ivory
+
dragon's blood
:
nhựa màu quả rồng
+
chọn
:
To choose, to select, to pick outchọn nghềto choose a careerchọn mặt gửi vàngtry before you trust
+
rusticity
:
tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch
+
empennage
:
Việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định