--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày nay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày nay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày nay
+ adv. nowadays,today
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
ngày nay
:
+
chiều
:
Afternoon, eveningtừ sáng đến chiềufrom morning to eveningba giờ chiềuthree o'clock in the afternoon, three p.mtrời đã về chiềuevening has set in
+
hoảng
:
panic-stricken; to be in terror
+
choắt
:
Stunted, shrivelledmặt choắta shrivelled facekhổ người nhỏ choắta body of stunted proportions
+
choắc
:
to become dwarged