--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngói móc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngói móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói móc
+
Hook-tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói móc"
Những từ có chứa
"ngói móc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tiling
grapnel
hook
pantile
grappling-iron
tegular
climbing irons
tiler
crochet
loop
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
ngói móc
:
Hook-tile
+
encyclia citrina
:
(thực vật học) Cây cát lan vàng