ngông nghênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngông nghênh+
- Swagger
- Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét
To be always swaggering about in a detestable manner
- Lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét
- Ungracefully (unproportionally) lanky
- Cao ngông nghênh
To be ungracefully (unproportionally) lanky
- Cao ngông nghênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngông nghênh"
- Những từ có chứa "ngông nghênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
welcome swagger rakish applause prance ruffler culbertson unwelcomed swaggeringly smart alec more...
Lượt xem: 801