ngõ hầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõ hầu+
- In order tọ
- Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất
To accumulate capital in order to expand production
- Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ hầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõ hầu":
nghỉ hưu ngõ hầu - Những từ có chứa "ngõ hầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cul alley blind blind alley passage-way by-lane dead end dead-end street fenceless cul-de-sac more...
Lượt xem: 742