--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngẫng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngẫng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẫng
+
như ngửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẫng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngẫng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẫng
nghiêng
ngoằng
ngoắng
ngòng
ngỏng
ngõng
more...
Những từ có chứa
"ngẫng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shoaly
intrigue
pause
undercurrent
impediment
subway
interposition
surprise
backstair
faint
more...
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
ngẫng
:
như ngửng