ngắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắn+ adj
- short; brief
- đời sống ngắn ngủi
short life
- đời sống ngắn ngủi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắn":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn nghen nghẽn nghẹn more... - Những từ có chứa "ngắn":
cắt ngắn kịch ngắn ngay ngắn ngắn ngăn ngắn rút ngắn súng ngắn - Những từ có chứa "ngắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 393