ngọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọn+ adj
- top; peak; summit
- ngọn cây
top of tree
- ngọn cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọn":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn nghen nghẽn nghẹn more... - Những từ có chứa "ngọn":
bấm ngọn hớt ngọn ngành ngọn ngọn ngọn ngành ngọn nguồn ngọng ngọng nghịu
Lượt xem: 298