--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngủ lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngủ lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ lang
+
Put up indiscriminately at others' houses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ lang"
Những từ có chứa
"ngủ lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
ngủ lang
:
Put up indiscriminately at others' houses