--

ngủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngủ

+ verb  

  • to sleep; to be asleep
    • cô ta ngủ tám tiếng
      She slept eight hours
    • ngủ say
      to sleep soundly
    • ngủ quên
      to over sleep oneself; to be overcome with sleep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngủ"
Lượt xem: 348