ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngữ+
- Measure, limit, moderation
- Chỉ tiêu có ngữ
To spend within limits
- Uống rượu có ngữ
To drink in moderation
- Chỉ tiêu có ngữ
- Despicable fellow
- Ngữ ấy thì có làm nên việc gì
That despicable fellow is incapable of getting anything done
- Ngữ ấy thì có làm nên việc gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ"
Lượt xem: 367